Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
小山 こやま おやま
ngọn đồi
大和沼蝦 やまとぬまえび ヤマトヌマエビ
tép Yamato
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê