Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砕氷艦 さいひょうかん
tàu phá băng
砕氷 さいひょう
sự phá băng
砕氷船 さいひょうせん
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大軍艦鳥 おおぐんかんどり オオグンカンドリ
great frigatebird (Fregata minor)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.