Các từ liên quan tới 大津電車軌道1形電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
電車道 でんしゃみち
việc bật dậy và đẩy đổi thủ ra khỏi sàn đấu; điện xa đạo (một kỹ thuật trong sumo)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
電車 でんしゃ
tàu điện
人車軌道 じんしゃきどう
đường đua ô tô
電車道相撲 でんしゃみちすもう
đưa đô vật đối thủ ra khỏi sàn đấu
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)