大流行
だいりゅうこう「ĐẠI LƯU HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vô cùng thịnh hành
この
デザイン
の
服
が
若者
の
間
で
大流行
しています。
Trang phục có thiết kế này đang vô cùng thịnh hành trong giới trẻ.
Bùng phát mạnh
今年
は
インフルエンザ
が
大流行
しています。
Năm nay dịch cúm đang bùng phát mạnh.

Bảng chia động từ của 大流行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大流行する/だいりゅうこうする |
Quá khứ (た) | 大流行した |
Phủ định (未然) | 大流行しない |
Lịch sự (丁寧) | 大流行します |
te (て) | 大流行して |
Khả năng (可能) | 大流行できる |
Thụ động (受身) | 大流行される |
Sai khiến (使役) | 大流行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大流行すられる |
Điều kiện (条件) | 大流行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大流行しろ |
Ý chí (意向) | 大流行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大流行するな |
大流行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大流行
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流行 はやり りゅうこう りゅう こう
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á