Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大浪池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
大学浪人 だいがくろうにん
sinh viên (người) (mà) người có không vào trường đại học
大陸浪人 たいりくろうにん
Đại lục lãng nhân (người Nhật Bản sống không cố định tại các vùng lãnh thổ ở châu Á)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á