Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間歇 かんけつ
sự gián đoạn; sự lúc có lúc không
間歇熱 かんけつねつ
sốt từng cơn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
間欠泉 かんけつせん
(địa lý,địa chất) mạch nước phun
大湯屋 おおゆや
nhà tắm công cộng lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á