Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大田政作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大政 たいせい
sức mạnh tối cao; sự cai trị (của) chính quyền
大作 たいさく
anh hùng ca
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô