Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大畠農夫雄
農夫 のうふ
Nông dân (nam)
老農夫 ろうのうふ
lão nông.
農夫肺 のーふはい
bệnh phổi ở những người làm nông
農夫症 のうふしょう
hội chứng thường gặp ở nông dân (vai cứng, đau thắt lưng , tê bì chân tay, đi tiểu nhiều lần vào ban đêm, khó thở , mất ngủ , hoa mắt...)
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
農大 のうだい
trường đại học nông nghiệp
大農 だいのう
nông nghiệp quy mô lớn; nông dân giàu có