Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大累進
累進 るいしん
lũy tiến.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
累進税 るいしんぜい
Thuế luỹ tiến.+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
累進税率 るいしんぜいりつ
tỉ lệ thuế lũy tiến
累進課税 るいしんかぜい
hệ thống thuế lũy tiến
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
累累 るいるい
trong những đống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê