Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大聖寺地震
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
巨大地震 きょだいじしん
động đất cực mạnh
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
聖地 せいち
phúc địa
大震 たいしん
động đất lớn
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)