Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大船鉾
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大船 おおぶね おおふね たいせん
rộng lớn đi thuyền
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản
山鉾 やまぼこ
liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á