Các từ liên quan tới 大蔵省 (イギリス)
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh