Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大蔵省専売局
専売局 せんばいきょく
(nhật bản có) văn phòng độc quyền
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính
大蔵省証券 おおくらしょうしょうけん
hóa đơn kho bạc (tb)
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
専売 せんばい
đặc quyền buôn bán.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.