Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大衆消費社会
消費社会 しょうひしゃかい
xã hội tiêu dùng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
大衆社会 たいしゅうしゃかい
xã hội đại chúng
社会大衆党 しゃかいたいしゅうとう
Socialist Masses Party (pre-war political party; established in 1932, eliminated by the government in 1940)
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á