Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大西克礼
克己復礼 こっきふくれい
khắc kỷ phục lễ (học thuyết nho giáo)
大礼 たいれい
đại lễ
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西国巡礼 さいごくじゅんれい さいこくじゅんれい
cuộc hành hương Saigoku (hành trình viếng thăm 33 ngôi chùa thờ Quan Âm ở vùng Kansai, Nhật Bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大礼服 たいれいふく
quần áo đại lễ.