Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác
三角骨 さんかくこつ
xương tháp
三面角 さんめんかく
góc tam diện