Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大谷日出夫
大夫 だいぶ たいふ
high steward, grand master
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê