Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大都市 だいとし
thành phố lớn.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị