Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大進局
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
大局 たいきょく
đại cục.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大局的 たいきょくてき
mang tính tổng thể
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê