Các từ liên quan tới 大都市近郊区間 (高速道路)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
州間高速道路 しゅうかんこうそくどうろ
đường cao tốc liên bang
高速道路 こうそくどうろ
đường cao tốc
近郊 きんこう
ngoại ô; ngoại thành
都市近郊部の保健 としきんこーぶのほけん
y tế khu vực ngoại ô