Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪商業講習所
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
大阪場所 おおさかばしょ
giải đấu tổ chức tại osaka vào tháng 3
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
商業興信所 しょうぎょうこうしんじょ
hãng điều tra thương mại.