Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪市交通局
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.