Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大阪株式市況
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
大阪市 おおさかし
thành phố osaka
市況関連株 しきょうかんれんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
株式市場 かぶしきしじょう
Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.
市況 しきょう
tình hình thị trường.
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka