Các từ liên quan tới 大韓民国中央情報部
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)