Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大館城攻城戦
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
攻城 こうじょう
vây thành
籠城作戦 ろうじょうさくせん
strategy of holing oneself up in a castle (house, building)
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
城主 じょうしゅ
chủ tòa thành; chủ lâu đài
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh