Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傀儡 かいらい くぐつ かいらい、くぐつ
con rối; hình nộm; bù nhìn
陣風 じんぷう じんふう
cơn lốc, gió lốc
傀儡師 かいらいし
người giật dây
傀儡政府 かいらいせいふ
Chính phủ bù nhìn
傀儡政権 かいらいせいけん かい らいせいけん
chính phủ bù nhìn.
一陣の風 いちじんのかぜ
cơn gió
天狗風 てんぐかぜ
Cơn lốc thình lình.
露天風呂 ろてんぶろ
tắm lộ thiên; rotemburo