Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天人相関説
天皇機関説 てんのうきかんせつ
lý thuyết xem hoàng đế như là một cơ quan chính phủ
関説 かんせつ かんぜい せきせつ
sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相制説 そうせいせつ
lý thuyết tương hỗ
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên