Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天人相関説
天皇機関説 てんのうきかんせつ
lý thuyết xem hoàng đế như là một cơ quan chính phủ
関説 かんせつ かんぜい せきせつ
sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ
相関 そうかん
sự tương quan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相制説 そうせいせつ
lý thuyết tương hỗ
天動説 てんどうせつ
lý thuyết ptolemaic