Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天元術
天元 てんげん
điểm trung tâm trên bàn cờ vây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
妊娠復元術 にんしんふくげんじゅつ
phẫu thuật phục hồi khả năng sinh sản
天体写真術 てんたいしゃしんじゅつ
kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
天体分光術 てんたいぶんこうじゅつ
kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.