Các từ liên quan tới 天命 (2013年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
天命 てんめい
định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
天保年間 てんぽうねんかん
Tempou era (1830.12.10-1844.12.2)
共通フレーム2013 きょーつーフレーム2013
khung chung 2013
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
天命を知る てんめいをしる
Hiểu thiên mệnh (bắt nguồn từ câu "Ngũ thập nhi tri thiên mệnh" của Khổng Tử: 50 tuổi mới có thể thông suốt chân lý, hiểu được mệnh của trời)