Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天声社
天声 てんせい
Tiếng nói từ thiên đường; giọng nói từ trời cao.
天の声 てんのこえ
heavenly voice
天社蛾 しゃちほこが シャチホコガ
Stauropus fagi (một loài bướm đêm trong họ Notodontidae)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.