Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天宝伏妖録
天伏図 てんぶせず
Bản vẽ trần
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
天下の宝刀 てんかのほうとう
one's last resort, trump card
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
妖婆 ようば
mụ phù thuỷ