Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
天花 てんげ てんけ てんか
hoa tuyết.
南天 なんてん ナンテン
Bầu trời phương Nam
天蠍宮 てんかつきゅう
 cung Bọ Cạp
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á