Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枷 かせ
xiềng xích.
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
首枷 くびかせ
cái gông; gông
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên