Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天正壬午の乱
壬午 みずのえうま じんご
năm Nhâm Ngọ
壬申の乱 じんしんのらん
chiến tranh Jinshin
正午 しょうご
buổi trưa; giữa ngày; ban trưa.
視正午 ししょうご
apparent noon, true noon
真正午 しんしょうご
giờ ngọ thật sự; đúng ngọ theo thiên văn
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.