Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天涯歌女
天涯 てんがい
đường chân trời
天涯地角 てんがいちかく
chân trời góc bể
天涯孤独 てんがいこどく
cô đơn nơi đất khách quê người; thân cô thế cô, một thân một mình
天涯万里 てんがいばんり
very far away, the heavenly shores
天涯比隣 てんがいひりん
thân thiết dù cách xa nhau
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance