Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天測航法
天文航法 てんもんこうほう
sự dẫn đường thiên cầu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
天測 てんそく
Sự quan sát thiên văn
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
概測する 概測する
ước tính
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航海法 こうかいほう
luật hàng hải