天文航法
てんもんこうほう「THIÊN VĂN HÀNG PHÁP」
☆ Danh từ
Sự dẫn đường thiên cầu

天文航法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天文航法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
航法 こうほう
sự dẫn đường; phương pháp hoa tiêu chính xác từ địa điểm này đến địa điểm kia trong thời gian nhất định trong ngành hàng hải hay hàng không
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
天文 てんぶん てんもん
thiên văn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus