Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天然理心流
天然 てんねん
thiên nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
心天 こころてん
chạy nước rút (do bị dồn đuổi, thường để so sánh với kỳ thi tốt nghiệp)
天心 てんしん
ý trời; thiên đỉnh
天理 てんり
luật tự nhiên; luật trời
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn
天然塩 てんねんえん てんねんじお てんねねん
Muối tự nhiên