Các từ liên quan tới 天王塚古墳 (和歌山市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
古墳 こふん
mộ cổ
天王山 てんのうざん
đồi Tennozan; điểm chiến lược.
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
古歌 こか ふるうた こうた
Bài hát cổ, bài hát của người xưa truyền lại.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
天王 てんのう
Gozu Tenno (deity said to be the Indian god Gavagriva)