情理
じょうり「TÌNH LÍ」
☆ Danh từ
Cảm xúc và lý do

情理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情理
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
情報倫理 じょうほうりんり
đạo đức thông tin
義理人情 ぎりにんじょう
đạo lý nhân nghĩa
管理情報 かんりじょうほう
thông tin quản lý
情報管理 じょうほうかんり
quản lý thông tin