義理人情
ぎりにんじょう「NGHĨA LÍ NHÂN TÌNH」
☆ Danh từ
Đạo lý nhân nghĩa

義理人情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義理人情
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
天理人情 てんりにんじょう
the laws of nature and humanity
情義 じょうぎ
tình nghĩa.
情理 じょうり
cảm xúc và lý do
義理 ぎり
lễ tiết; lễ nghĩa
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ