Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
明治天皇 めいじてんのう
hoàng đế meiji
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất