Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天眞正自源流
源流 げんりゅう
nguồn nước; nguồn gốc; cội nguồn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
天正 てんしょう
Tenshou era (1573.7.28-1592.12.8)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
天然資源 てんねんしげん
tài nguyên thiên nhiên
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.