Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天神明進流
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
天地神明 てんちしんめい
thần trên trời và dưới đất
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
great god, gracious deity, miracle-working god
天神 てんじん
thiên thần
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.