Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天空カフェテリア
quán ăn; nhà hàng nhỏ; quán giải khát; nhà ăn
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
天空 てんくう
Bầu trời; thiên không
天空に てんくうに
trên trời.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
天空海濶 てんくうかいかつ
sáng sủa như bầu trời và biển
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天馬空を行く てんばくうをいく てんまそらをいく
tới không bị nghẽn tắc tiến bộ