Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天翔虎の軍師
軍師 ぐんし
Nhà chiến lược; nhà chiến thuật; người chủ mưu
天軍 てんぐん
thiên binh
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)