Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天足彦国押人命
天命 てんめい
định mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
人足 にんそく ひとあし
Cu li; phu khuân vác; phu hồ
天国 てんごく
thiên đường
天人 てんにん あめひと あまびと てんじん
thiên nhiên và con người; Chúa Trời và con người; người Trời.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập