Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天野きき
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
野焼き のやき
đốt cỏ khô (thường vào đầu xuân)
野分き のわき のわけき
mùa thu windstorm muộn trong miền quê
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
天引き てんびき
cho mượn tiền và bắt (ngấm) trả trước sự quan tâm; suy diễn