Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優美 ゆうび
thiện mỹ.
美声 びせい
giọng nói hay.
天声 てんせい
Tiếng nói từ thiên đường; giọng nói từ trời cao.
優美な ゆうびな
kiều diễm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野天 のてん
ngoài trời.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng