Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天頂出現数
出現回数 しゅつげんかいすう
số lần xuất hiện
天頂 てんちょう
thiên đỉnh
天文天頂 てんもんてんちょう
thiên đỉnh; điểm ngay phía trên đầu
有頂天 うちょうてん
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
天頂点 てんちょうてん
Cực điểm
天頂儀 てんちょうぎ
cực điểm lồng nhau
現数 げんすう
số hiện tại.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro